Có 3 kết quả:
植物 zhí wù ㄓˊ ㄨˋ • 职务 zhí wù ㄓˊ ㄨˋ • 職務 zhí wù ㄓˊ ㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thực vật
Từ điển Trung-Anh
(1) plant
(2) vegetation
(3) CL:種|种[zhong3]
(2) vegetation
(3) CL:種|种[zhong3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
chức vụ
Từ điển Trung-Anh
(1) post
(2) position
(3) job
(4) duties
(2) position
(3) job
(4) duties
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chức vụ
Từ điển Trung-Anh
(1) post
(2) position
(3) job
(4) duties
(2) position
(3) job
(4) duties
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0